Trong giao dịch Forex, việc đánh giá và dự báo xu hướng của thị trường là rất quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác. Để đạt được mục tiêu này, các nhà giao dịch thường sử dụng các công cụ kỹ thuật như các mô hình giá để phân tích biểu đồ giá của các cặp tiền tệ.
MỤC LỤC

Các mô hình giá cơ bản trong giao dịch Forex
Các mô hình giá cơ bản là các mô hình được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch Forex. Chúng cung cấp cho nhà giao dịch một cách tiếp cận hệ thống để đánh giá xu hướng của thị trường, tìm kiếm các điểm mua vào hoặc bán ra và xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ giá.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số mô hình giá cơ bản:
Mô hình giá nến Nhật (Japanese candlestick)
Mô hình giá nến Nhật, hay còn gọi là Japanese candlestick, là một trong những mô hình giá cơ bản nhất và phổ biến nhất trong giao dịch Forex. Mô hình giá nến Nhật giúp nhà giao dịch dễ dàng đọc và hiểu được sự biến động của giá trong thị trường. Mỗi nến Nhật biểu thị cho một khoảng thời gian nhất định và bao gồm các thông tin về giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong khoảng thời gian đó.

Mỗi nến Nhật có hai phần: thân và bóng. Thân của nến Nhật biểu thị cho sự khác biệt giữa giá mở cửa và giá đóng cửa trong khoảng thời gian đó. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, thì thân nến sẽ được tô màu xanh (hoặc trắng), biểu thị cho sự tăng giá. Nếu giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, thì thân nến sẽ được tô màu đỏ, biểu thị cho sự giảm giá.
Bóng của nến Nhật biểu thị cho khoảng biến động giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong khoảng thời gian đó. Bóng có thể được chia thành hai phần: bóng trên và bóng dưới. Bóng trên biểu thị cho giá cao nhất và bóng dưới biểu thị cho giá thấp nhất.
Mô hình giá đồng hồ cát (Hourglass chart)
Mô hình giá đồng hồ cát, hay còn được gọi là mô hình bình đẳng (equilibrium pattern), là một mô hình giá trong đó giá đóng cửa và giá mở cửa cùng tăng hoặc giảm, tạo ra một thân nến với chiều dài rất nhỏ. Nó được gọi là “đồng hồ cát” vì thân nến giống như một cái đồng hồ cát với đầu và đuôi.

Mô hình giá đồng hồ cát biểu thị cho sự cân bằng giữa mua và bán trong thị trường. Điều này có nghĩa là cả người mua và người bán đều có sức mạnh tương đương và không ai chiếm ưu thế. Mô hình này thường được xem là tín hiệu cho sự tiếp tục của xu hướng hiện tại, nhưng nó cũng có thể biểu thị cho sự đảo chiều của xu hướng giá.
Các nhà giao dịch thường sử dụng mô hình giá đồng hồ cát để xác định điểm vào hoặc điểm ra khỏi thị trường. Tuy nhiên, cũng như với các mô hình giá khác, các nhà giao dịch cần phải xác định các tín hiệu xác nhận và sử dụng các chỉ báo khác để đánh giá sự mạnh yếu của thị trường trước khi quyết định giao dịch.
Mô hình giá sóng Elliott (Elliott wave)
Mô hình giá sóng Elliott, hay còn được gọi là Elliott wave, là một phương pháp phân tích kỹ thuật để dự đoán các xu hướng giá trên thị trường tài chính. Mô hình này được đặt tên theo Ralph Nelson Elliott, người đã phát triển nó vào những năm 1930.
Elliott wave cho rằng các động thái giá trên thị trường diễn ra theo một chuỗi các sóng giá, gồm các sóng tăng (sóng mở rộng) và sóng giảm (sóng thu hẹp).

Theo Elliott, mỗi sóng giá có thể được chia thành năm sóng con, gọi là cấp sóng (degree), bao gồm:
- Sóng giá lớn nhất (Grand Supercycle)
- Sóng giá lớn (Supercycle)
- Sóng giá trung bình (Cycle)
- Sóng giá nhỏ (Primary)
- Sóng giá thứ cấp (Intermediate)
- Sóng giá nhỏ nhất (Minor)
- Sóng giá thứ tư (Sub-Minor)
Mỗi sóng con lại được chia thành ba sóng giá nhỏ hơn, bao gồm:
- Sóng giá mở rộng (Impulse wave)
- Sóng giá thu hẹp (Corrective wave)
- Sóng giá đảo chiều (Reversal wave)
Sóng giá mở rộng gồm năm sóng giá nhỏ hơn, tạo thành một xu hướng tăng hoặc giảm. Sóng giá thu hẹp bao gồm ba sóng giá nhỏ hơn, giúp giá hiệu chỉnh và hình thành một điểm đáy hoặc đỉnh mới. Sóng giá đảo chiều là một sóng giá đơn lẻ và thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối một xu hướng giá lớn.
Mô hình giá đảo chiều (Reversal pattern)
Mô hình giá đảo chiều (Reversal pattern) là một trong những mô hình phổ biến trong phân tích kỹ thuật để dự đoán sự đảo chiều của xu hướng giá trên thị trường tài chính. Những mô hình này thường xuất hiện ở cuối một xu hướng giá và thường báo hiệu sự thay đổi của sự phân phối hoặc tích lũy của tài sản trên thị trường.

Có nhiều loại mô hình giá đảo chiều khác nhau, trong đó một số mô hình phổ biến như sau:
- Đảo chiều đầu vai (Head and Shoulders pattern): Mô hình này được xem là một trong những mô hình đảo chiều đáng tin cậy nhất. Nó bao gồm một đỉnh cao giữa hai đỉnh thấp hơn hai bên. Một đường cổ tích cực thể hiện điểm tương đối của hai đỉnh thấp hơn và giá cổ phiếu đạt đáy mới. Đây là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng giá sắp đảo chiều từ tăng sang giảm.
- Đảo chiều hình cầu (Rounding Bottom pattern): Mô hình này được hình thành khi giá chứng khoán giảm xuống một mức độ đáy và sau đó tăng dần để hình thành một đường cong nhẹ. Đây là một dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm đang kết thúc và sắp bắt đầu một xu hướng tăng mới.
- Đảo chiều ngược hình cầu (Rounding Top pattern): Mô hình này tương tự như Đảo chiều hình cầu, nhưng xu hướng ngược lại. Đó là khi giá chứng khoán đang tăng lên và sau đó giảm dần để hình thành một đường cong nhẹ. Đây là một dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng đang kết thúc và sắp bắt đầu một xu hướng giảm mới.
- Đảo chiều hai đáy (Double Bottom pattern): Mô hình này được hình thành khi giá chứng khoán giảm xuống đến một mức độ đáy, sau đó tăng trở lại và rơi xuống đáy một lần nữa, tạo thành một đáy thứ hai tương tự như đáy đầu tiên. Đây là một dấu hiệu cho thấy xu hướng giảm đã kết thúc và một xu hướng tăng mới sắp bắt đầu.
- Đảo chiều hai đỉnh (Double Top pattern): Mô hình này tương tự như Đảo chiều hai đáy, nhưng ngược lại. Đó là khi giá chứng khoán tăng lên đến một mức độ đỉnh, sau đó giảm trở lại và tăng lên một lần nữa để tạo thành đỉnh thứ hai tương tự như đỉnh đầu tiên. Đây là một dấu hiệu cho thấy xu hướng tăng đã kết thúc và một xu hướng giảm mới sắp bắt đầu.
- Đảo chiều tam giác (Symmetrical Triangle pattern): Mô hình này được hình thành khi giá chứng khoán di chuyển trong một phạm vi hẹp giữa hai đường chéo song song. Đây là một dấu hiệu cho thấy sự bất ổn trên thị trường, và mô hình này thường báo hiệu sự đảo chiều của xu hướng giá.
- Đảo chiều cầu ngược (Inverse Head and Shoulders pattern): Mô hình này tương tự như Đảo chiều đầu vai, nhưng ngược lại. Nó bao gồm một đáy giữa hai đáy cao hơn hai bên. Một đường cổ tích cực thể hiện điểm tương đối của hai đáy cao hơn và giá cổ phiếu đạt đỉnh mới. Đây là một dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy xu hướng giá sắp đảo chiều từ giảm sang tăng.
Những mô hình giá đảo chiều này cùng với các mô hình khác như mô hình tiếp tục (Continuation pattern) là những công cụ quan trọng để giúp nhà giao dịch Forex đưa ra các quyết định đầu tư thông minh trên thị trường. Tuy nhiên, nhà giao dịch nên kết hợp nhiều yếu tố khác nhau trong quyết định đầu tư của mình, bao gồm cả yếu tố kỹ thuật và cơ bản để đạt được kết quả tốt nhất trên thị trường.
Mô hình giá tiếp cận hỗ trợ và kháng cự (Support and resistance)
Mô hình giá tiếp cận hỗ trợ và kháng cự (Support and Resistance) là một trong những mô hình kỹ thuật phổ biến nhất trong giao dịch Forex. Mô hình này được sử dụng để xác định các mức giá quan trọng trên thị trường, giúp nhà giao dịch đưa ra các quyết định đầu tư chính xác.

Hỗ trợ là mức giá mà giá chứng khoán rất khó để giảm thêm, trong khi kháng cự là mức giá mà giá chứng khoán rất khó để tăng thêm. Mức giá hỗ trợ và kháng cự này có thể được xác định bằng cách sử dụng các phương pháp khác nhau nhưng phổ biến nhất là sử dụng đường xu hướng (trendline) và đường trung bình động (moving average).
Khi giá chứng khoán đạt đến mức giá hỗ trợ, thị trường sẽ có xu hướng chuyển đổi sang xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi giá chứng khoán đạt đến mức giá kháng cự, thị trường sẽ có xu hướng chuyển đổi sang xu hướng giảm giá. Do đó, những mức giá hỗ trợ và kháng cự này có thể được sử dụng để đưa ra các quyết định mua hoặc bán.
Mô hình giá đường trung bình (Moving average)
Mô hình giá đường trung bình (Moving Average) là một trong những công cụ kỹ thuật cơ bản và phổ biến nhất trong giao dịch Forex. Công cụ này được sử dụng để xác định xu hướng chung của thị trường, đồng thời giúp nhà giao dịch xác định điểm mua vào hoặc bán ra một cách chính xác hơn.

Đường trung bình là một đường dài, được vẽ trên biểu đồ giá của một cặp tiền tệ, thể hiện giá trung bình của một khoảng thời gian nhất định. Các khoảng thời gian phổ biến để tính toán đường trung bình là 50, 100 hoặc 200 ngày.
Khi giá của một cặp tiền tệ cao hơn đường trung bình, thị trường có xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi giá thấp hơn đường trung bình, thị trường có xu hướng giảm giá. Do đó, đường trung bình có thể được sử dụng để xác định xu hướng chung của thị trường, giúp nhà giao dịch đưa ra các quyết định đầu tư chính xác.
Tóm lại
Trên đây là một số mô hình giá cơ bản trong giao dịch Forex. Tuy nhiên, không có một mô hình giá nào là hoàn hảo. Nhà giao dịch cần phải kết hợp nhiều mô hình giá khác nhau để đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Ngoài ra, các nhà giao dịch cần phải hiểu rõ các yếu tố khác như tin tức kinh tế, chính trị và sự thay đổi của thị trường để có thể giao dịch thành công trong thị trường ngoại hối.