Phân tích kỹ thuật giao dịch Forex là một phương pháp phân tích giá trị tài sản dựa trên việc phân tích và đưa ra dự đoán về hướng di chuyển của giá cả trên thị trường ngoại hối (Forex). Phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định xu hướng giá của một cặp tiền tệ và đưa ra quyết định mua hoặc bán tài sản với hy vọng tăng lợi nhuận. Bài viết sau đây, .Finnews24 sẽ gửi bạn nội dung chi tiết về kiến thức này.
MỤC LỤC

Phân tích kỹ thuật giao dịch
Phương pháp phân tích kỹ thuật trong giao dịch Forex bao gồm việc sử dụng các công cụ và chỉ báo kỹ thuật để phân tích các biểu đồ giá trị tài sản. Các công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến trong giao dịch Forex bao gồm đường trung bình di động, chỉ báo RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối), MACD (Độ chênh lệch trung bình di động) và Fibonacci retracement.
Nhà giao dịch Forex thường sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định xu hướng của thị trường và điểm vào và ra khỏi thị trường. Điều này có thể giúp họ quản lý rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Các công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến trong giao dịch Forex bao gồm:
- Biểu đồ giá: Đây là công cụ chính để quan sát và phân tích giá trị tài sản. Các loại biểu đồ phổ biến nhất là biểu đồ dạng nến Nhật Bản và biểu đồ dạng thanh.
- Các chỉ báo kỹ thuật: Các chỉ báo kỹ thuật giúp đo lường xu hướng, độ mạnh và sự biến động của thị trường. Các chỉ báo phổ biến bao gồm RSI (Chỉ số sức mạnh tương đối), MACD (Độ chênh lệch trung bình di động), và Moving Averages (Trung bình di động).
- Đường trung bình di động: Đường trung bình di động là một công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến. Nó giúp xác định xu hướng trung hạn và dài hạn của thị trường.
- Mô hình giá: Mô hình giá là các hình dạng biểu đồ phổ biến như tam giác, đảo chiều, và đầu vai đầu gối. Các mô hình giá có thể cung cấp tín hiệu mua hoặc bán tài sản.
Một số kỹ thuật giao dịch phổ biến trong Forex
Khi sử dụng phân tích kỹ thuật, nhà giao dịch Forex thường áp dụng một số chiến lược để quản lý rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Các chiến lược phổ biến bao gồm giao dịch theo xu hướng, giao dịch đảo chiều và giao dịch theo mô hình giá.

Forex (Foreign Exchange) là thị trường trao đổi ngoại tệ lớn nhất thế giới, với hàng trăm tỷ USD được giao dịch mỗi ngày. Để giao dịch hiệu quả trên thị trường này, các nhà giao dịch thường sử dụng các kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là một số kỹ thuật giao dịch phổ biến trong forex:
Kỹ thuật giá trị trung bình di động (Moving Average)
Moving Average là một trong những kỹ thuật giao dịch phổ biến nhất trong thị trường Forex. Nó được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và tìm kiếm các điểm vào lệnh.

Kỹ thuật này sử dụng giá trung bình của một số lượng nhiều quãng thời gian để xác định xu hướng thị trường. Ví dụ, một nhà giao dịch có thể sử dụng giá trung bình di động của 50 ngày để xác định xu hướng chung của thị trường.
Cách tính giá trung bình di động:
- Giá trung bình di động đơn giản (SMA): tính trung bình của các giá đóng cửa của nhiều ngày liên tiếp và chia cho số ngày đó. Ví dụ, SMA 50 ngày tính trung bình của giá đóng cửa của 50 phiên giao dịch gần nhất.
- Giá trung bình di động trọng số (WMA): tính trung bình của các giá đóng cửa của nhiều ngày liên tiếp, nhưng trọng số các giá gần nhất hơn. Ví dụ, WMA 50 ngày tính trung bình của giá đóng cửa của 50 phiên giao dịch gần nhất, nhưng trọng số các giá gần đây hơn các giá cũ hơn.
- Giá trung bình di động trượt (EMA): tính trung bình của các giá đóng cửa của nhiều ngày liên tiếp, nhưng trọng số các giá gần nhất hơn. Tuy nhiên, EMA sẽ sử dụng một công thức tính toán đặc biệt để giảm thiểu độ trễ và phản ánh tốt hơn tình hình thị trường hiện tại.
Khi giá của một cặp tiền tệ vượt qua giá trung bình di động, nó có thể cho thấy xu hướng tăng giá và khi giá đạt đến hoặc vượt qua giá trung bình di động, nó có thể cho thấy xu hướng giảm giá.
Kỹ thuật MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD là một trong những kỹ thuật giao dịch phổ biến trong thị trường Forex. Nó được sử dụng để xác định xu hướng của thị trường và tìm kiếm các điểm vào lệnh

Kỹ thuật này dựa trên sự khác biệt giữa hai giá trung bình di động của một cặp tiền tệ. Đặc biệt, MACD bao gồm hai đường:
- Đường MACD: Là sự khác biệt giữa giá trung bình di động ngắn hạn và giá trung bình di động dài hạn. Thông thường, giá trung bình di động ngắn hạn là 12 ngày và giá trung bình di động dài hạn là 26 ngày.
- Đường tín hiệu: Là giá trung bình di động trượt của đường MACD. Đường tín hiệu thông thường là giá trung bình di động trượt 9 ngày của đường MACD.
Khi đường MACD cắt lên đường tín hiệu, điều này có thể cho thấy xu hướng tăng giá. Ngược lại, khi đường MACD cắt xuống đường tín hiệu, điều này có thể cho thấy xu hướng giảm giá. Sự chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu cũng cho thấy mức độ mạnh yếu của xu hướng.
Ngoài ra, một điểm đặc biệt của kỹ thuật MACD là kết hợp với Histogram (biểu đồ hình chữ nhật) để tăng độ chính xác trong giao dịch. Histogram biểu thị sự chênh lệch giữa đường MACD và đường tín hiệu, và nó có thể giúp nhà giao dịch xác định mức độ mạnh yếu của xu hướng và tín hiệu vào lệnh.
Kỹ thuật RSI (Relative Strength Index)
Kỹ thuật này đo sức mạnh của một cặp tiền tệ, sử dụng độ lệch giữa các giá đóng cửa tương đối với các giá đóng cửa trước đó.

Kỹ thuật này đo lường sức mạnh tương đối của một cặp tiền tệ bằng cách so sánh sự gia tăng giá của các nến giảm và sự giảm giá của các nến tăng trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này được thể hiện bằng chỉ số giá trị tương đối (RSI), được tính bằng cách chia tổng giá trị của các nến tăng trong một khoảng thời gian cho tổng giá trị của các nến giảm trong cùng khoảng thời gian. Kết quả được chuyển đổi thành phần trăm để đo lường sức mạnh của xu hướng tăng giá so với xu hướng giảm giá.
Chỉ số RSI có giá trị từ 0 đến 100. Khi chỉ số RSI ở mức 70 trở lên, điều này cho thấy cặp tiền tệ đang ở trạng thái quá mua, và khi chỉ số RSI ở mức 30 trở xuống, điều này cho thấy cặp tiền tệ đang ở trạng thái quá bán. Nhà giao dịch có thể sử dụng kỹ thuật RSI để tìm kiếm các điểm vào lệnh, chẳng hạn như mua khi chỉ số RSI giảm xuống dưới mức 30 và bán khi chỉ số RSI tăng lên trên mức 70.
Kỹ thuật Fibonacci
Fibonacci là một trong những kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong giao dịch Forex để xác định mức giá hỗ trợ và kháng cự, cũng như để xác định các điểm vào lệnh và mức dừng lỗ.

Kỹ thuật này dựa trên chuỗi Fibonacci, một chuỗi các số tự nhiên bắt đầu từ số 0 và 1, và các số tiếp theo trong chuỗi được tính bằng cách cộng hai số trước đó lại với nhau. Ví dụ, chuỗi Fibonacci đầu tiên là 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, v.v.
Trong giao dịch Forex, các số Fibonacci được sử dụng để tạo ra các mức giá hỗ trợ và kháng cự. Các mức này được tính bằng cách áp dụng tỷ lệ phần trăm của các số Fibonacci đến mức giá hiện tại của cặp tiền tệ. Các mức phổ biến bao gồm 38.2%, 50%, 61.8%, và 100%.
Nhà giao dịch có thể sử dụng kỹ thuật Fibonacci để xác định các điểm vào lệnh và mức dừng lỗ. Ví dụ, nếu một cặp tiền tệ đang điều chỉnh giá sau khi tăng, nhà giao dịch có thể sử dụng các mức Fibonacci để xác định mức giá hỗ trợ tiếp theo. Nếu giá vượt qua mức kháng cự Fibonacci, điều này có thể cho thấy cặp tiền tệ sẽ tiếp tục tăng giá.
Tuy nhiên, như với bất kỳ kỹ thuật giao dịch nào khác, nhà giao dịch cần phải thận trọng và áp dụng kỹ thuật Fibonacci cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác để tối ưu hóa việc đưa ra quyết định vào lệnh và hạn chế các tín hiệu giả mạo trong thị trường dao động mạnh hoặc không có xu hướng rõ ràng.
Kỹ thuật Breakout
Kỹ thuật này sử dụng sự đột phá của giá qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự để xác định các điểm vào lệnh.

Khi giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự, điều này cho thấy xu hướng giá đang tiếp tục điều chỉnh và đảo chiều. Nhà giao dịch có thể sử dụng kỹ thuật Breakout để đưa ra quyết định vào lệnh bằng cách đặt một lệnh mua hoặc bán tại mức giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc kháng cự. Điều này có thể giúp tối ưu hóa việc vào lệnh với mức rủi ro thấp hơn.
Tuy nhiên, như với bất kỳ kỹ thuật giao dịch nào khác, nhà giao dịch cần phải thận trọng và áp dụng kỹ thuật Breakout cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác để tối ưu hóa việc đưa ra quyết định vào lệnh và hạn chế các tín hiệu giả mạo trong thị trường dao động mạnh hoặc không có xu hướng rõ ràng. Đồng thời, nhà giao dịch cần phải quản lý rủi ro tốt để tránh mất tiền khi giá không đi theo hướng dự đoán.
Kỹ thuật Trendline
Trandline là một kỹ thuật giao dịch trong Forex dựa trên việc vẽ đường trendline trên biểu đồ giá để xác định xu hướng giá của cặp tiền tệ

Đường trendline được vẽ bằng cách nối các đáy hoặc đỉnh trên biểu đồ, tạo thành một đường chéo trên hoặc dưới biểu đồ. Nhà giao dịch sử dụng đường trendline để xác định xu hướng giá của một cặp tiền tệ. Nếu đường trendline được vẽ từ các đáy, thì đó là xu hướng tăng, còn nếu được vẽ từ các đỉnh, thì đó là xu hướng giảm.
Khi giá cắt qua đường trendline, điều này cho thấy sự đảo chiều của xu hướng giá. Nhà giao dịch có thể sử dụng kỹ thuật trendline để đưa ra quyết định vào lệnh bằng cách đặt một lệnh mua hoặc bán tại mức giá cắt qua đường trendline. Tuy nhiên, nhà giao dịch cần phải thận trọng và áp dụng kỹ thuật trendline cùng với các chỉ báo kỹ thuật khác để tối ưu hóa việc đưa ra quyết định vào lệnh và hạn chế các tín hiệu giả mạo trong thị trường dao động mạnh hoặc không có xu hướng rõ ràng.
Để tối ưu hóa việc sử dụng kỹ thuật trendline, nhà giao dịch cần phải tập trung vào việc vẽ đường trendline chính xác, với ít nhất hai điểm dừng để xác định một xu hướng và nhiều hơn nếu có thể. Ngoài ra, nhà giao dịch cần phải theo dõi các mức hỗ trợ và kháng cự khác trên biểu đồ để tối ưu hóa quyết định vào lệnh và quản lý rủi ro.
Kỹ thuật Price Action
Kỹ thuật này tập trung vào việc phân tích cách giá di chuyển trên biểu đồ giá, để tìm kiếm các tín hiệu mua và bán tiềm năng.

Các nhà giao dịch Price Action quan sát các cấu trúc giá trên biểu đồ như giá đóng cửa, đỉnh và đáy giá, các mức hỗ trợ và kháng cự, hình thành mô hình giá và các nến (candlestick). Những tín hiệu này cho phép nhà giao dịch đưa ra các quyết định vào lệnh chính xác hơn với khả năng thành công cao hơn.
Một số ví dụ về các tín hiệu Price Action bao gồm:
- Pin Bar: Là một dạng nến có bóng dài một bên, cho thấy sự đảo chiều của xu hướng giá và tín hiệu giá có thể quay đầu.
- Engulfing: Là một dạng mô hình giá với hai nến liên tiếp, với nến thứ hai bao phủ hoàn toàn nến trước đó. Tín hiệu này cho thấy sự đảo chiều của xu hướng giá.
- Breakout: Là tình huống giá vượt qua một mức hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng. Tín hiệu này có thể cho thấy sự tăng tốc của xu hướng giá hoặc sự đảo chiều của xu hướng hiện tại.
Để sử dụng kỹ thuật Price Action hiệu quả, nhà giao dịch cần phải tập trung vào việc quan sát và đọc hiểu các tín hiệu giá trên biểu đồ, cùng với việc áp dụng các kỹ năng quản lý rủi ro để bảo vệ vốn đầu tư.
Các kỹ thuật này đều có ưu nhược điểm riêng, vì vậy nhà giao dịch nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn phù hợp với phong cách giao dịch và kinh nghiệm của mình.
Tóm lại
Phân tích kỹ thuật giao dịch Forex là một phương pháp phân tích giá trị tài sản dựa trên việc phân tích và đưa ra dự đoán về hướng di chuyển của giá cả trên thị trường ngoại hối. Phương pháp này sử dụng các công cụ và chỉ báo kỹ thuật để phân tích các biểu đồ giá trị tài sản và giúp nhà giao dịch xác định xu hướng của thị trường và điểm vào và ra khỏi thị trường. Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật không đảm bảo sự thành công và cần phải sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư.